Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快感
Pinyin: kuài gǎn
Meanings: A sense of pleasure or excitement., Cảm giác sung sướng, hưng phấn., ①愉快或舒服的感觉。[例]一种精神肉体都说不出的快感。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 夬, 忄, 咸, 心
Chinese meaning: ①愉快或舒服的感觉。[例]一种精神肉体都说不出的快感。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh đề cập đến cảm giác tích cực từ hoạt động nào đó.
Example: 吃辣会给人一种特殊的快感。
Example pinyin: chī là huì gěi rén yì zhǒng tè shū de kuài gǎn 。
Tiếng Việt: Ăn cay mang lại một cảm giác khoái lạc đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác sung sướng, hưng phấn.
Nghĩa phụ
English
A sense of pleasure or excitement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愉快或舒服的感觉。一种精神肉体都说不出的快感
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!