Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怎奈
Pinyin: zěn nài
Meanings: What to do, can only accept (expressing helplessness)., Biết làm sao, đành chịu (biểu thị bất lực)., ①无奈。[例]怎奈天不作美。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 17
Radicals: 乍, 心, 大, 示
Chinese meaning: ①无奈。[例]怎奈天不作美。
Grammar: Thường đứng ở cuối câu, nhấn mạnh sự bất lực trước hoàn cảnh.
Example: 计划失败了,怎奈?
Example pinyin: jì huà shī bài le , zěn nài ?
Tiếng Việt: Kế hoạch thất bại rồi, biết làm sao đây?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết làm sao, đành chịu (biểu thị bất lực).
Nghĩa phụ
English
What to do, can only accept (expressing helplessness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无奈。怎奈天不作美
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!