Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怕死

Pinyin: pà sǐ

Meanings: Afraid of death or unwilling to face danger., Sợ chết, không dám đối mặt với nguy hiểm., ①害怕死亡。[例]一个怕死的人。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 忄, 白, 匕, 歹

Chinese meaning: ①害怕死亡。[例]一个怕死的人。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả tính cách yếu đuối hoặc thiếu can đảm.

Example: 他胆小怕死,从不敢冒险。

Example pinyin: tā dǎn xiǎo pà sǐ , cóng bù gǎn mào xiǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta nhát gan sợ chết, chẳng bao giờ dám mạo hiểm.

怕死
pà sǐ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ chết, không dám đối mặt với nguy hiểm.

Afraid of death or unwilling to face danger.

害怕死亡。一个怕死的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怕死 (pà sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung