Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 念珠

Pinyin: niàn zhū

Meanings: Prayer beads., Chuỗi hạt để lần tràng khi niệm Phật., ①祈祷时记数用的念珠串;特指天主教祈祷时记数用的一种念珠。*②佛教徒诵经时用来计算次数的成串的珠子。[例]左臂挂念珠。——明·魏学洢《核舟记》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 今, 心, 朱, 王

Chinese meaning: ①祈祷时记数用的念珠串;特指天主教祈祷时记数用的一种念珠。*②佛教徒诵经时用来计算次数的成串的珠子。[例]左臂挂念珠。——明·魏学洢《核舟记》。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng tôn giáo đặc trưng trong Phật giáo.

Example: 和尚手里拿着念珠。

Example pinyin: hé shàng shǒu lǐ ná zhe niàn zhū 。

Tiếng Việt: Vị hòa thượng cầm chuỗi hạt niệm Phật trong tay.

念珠
niàn zhū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuỗi hạt để lần tràng khi niệm Phật.

Prayer beads.

祈祷时记数用的念珠串;特指天主教祈祷时记数用的一种念珠

佛教徒诵经时用来计算次数的成串的珠子。左臂挂念珠。——明·魏学洢《核舟记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

念珠 (niàn zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung