Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 念念有词
Pinyin: niàn niàn yǒu cí
Meanings: Reciting prayers or muttering under one’s breath., Lẩm nhẩm đọc thuộc lòng/đọc khấn cầu nguyện., 念念连续不断地念叨。旧指和尚念经,现指低声自语或含糊不清地说个不停。[出处]明·吴承恩《西游记》“手里捻珠,口内念念有词,往那巽地上吹了一口气,忽的吹降去,便是一狂风。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 今, 心, 月, 𠂇, 司, 讠
Chinese meaning: 念念连续不断地念叨。旧指和尚念经,现指低声自语或含糊不清地说个不停。[出处]明·吴承恩《西游记》“手里捻珠,口内念念有词,往那巽地上吹了一口气,忽的吹降去,便是一狂风。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả hành động niệm chú hoặc khấn vái.
Example: 他在庙里念念有词。
Example pinyin: tā zài miào lǐ niàn niàn yǒu cí 。
Tiếng Việt: Anh ấy lẩm nhẩm khấn nguyện trong chùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lẩm nhẩm đọc thuộc lòng/đọc khấn cầu nguyện.
Nghĩa phụ
English
Reciting prayers or muttering under one’s breath.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
念念连续不断地念叨。旧指和尚念经,现指低声自语或含糊不清地说个不停。[出处]明·吴承恩《西游记》“手里捻珠,口内念念有词,往那巽地上吹了一口气,忽的吹降去,便是一狂风。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế