Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 念叨

Pinyin: niàn dao

Meanings: To mutter repeatedly, nag., Nhắc đi nhắc lại, lẩm bẩm., ①不断地谈起。[例]他就是人们念叨的将军。*②讲;说。[例]不要胡乱念叨这件事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 今, 心, 刀, 口

Chinese meaning: ①不断地谈起。[例]他就是人们念叨的将军。*②讲;说。[例]不要胡乱念叨这件事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái hơi tiêu cực hoặc thân mật.

Example: 妈妈总是在念叨我要好好学习。

Example pinyin: mā ma zǒng shì zài niàn dāo wǒ yào hǎo hào xué xí 。

Tiếng Việt: Mẹ luôn lẩm bẩm nhắc nhở tôi phải học hành chăm chỉ.

念叨
niàn dao
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc đi nhắc lại, lẩm bẩm.

To mutter repeatedly, nag.

不断地谈起。他就是人们念叨的将军

讲;说。不要胡乱念叨这件事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

念叨 (niàn dao) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung