Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快慰
Pinyin: kuài wèi
Meanings: To feel satisfied and happy., Cảm thấy hài lòng và vui vẻ., ①愉快而心安;欣慰。[例]我们都为她的进步感到快慰。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 夬, 忄, 尉, 心
Chinese meaning: ①愉快而心安;欣慰。[例]我们都为她的进步感到快慰。
Grammar: Là một động từ hai âm tiết, kết hợp với trạng thái tinh thần tích cực.
Example: 看到学生的进步,老师感到快慰。
Example pinyin: kàn dào xué shēng de jìn bù , lǎo shī gǎn dào kuài wèi 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy sự tiến bộ của học sinh, cô giáo cảm thấy hài lòng.

📷 Cô gái trẻ cười trên giường
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy hài lòng và vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
To feel satisfied and happy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愉快而心安;欣慰。我们都为她的进步感到快慰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
