Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 3691 to 3720 of 12092 total words

尊重
zūnzhòng
Tôn trọng, coi trọng
尊长
zūn zhǎng
Người bề trên, bậc trưởng bối đáng kính.
dǎo
Hướng dẫn, dẫn dắt.
小产
xiǎo chǎn
Sảy thai, sinh non.
小传
xiǎo zhuàn
Tiểu sử ngắn gọn về một người nào đó.
小偷儿
xiǎo tōu ér
Tên trộm nhỏ (biểu cảm thêm hậu tố “儿” đ...
小偷小摸
xiǎo tōu xiǎo mō
Ăn trộm vặt, ăn cắp nhỏ
小儿
xiǎo ér
Đứa trẻ, con trai (cách gọi thân mật của...
小农
xiǎo nóng
Nông dân nhỏ (người làm nông nghiệp quy ...
小半
xiǎo bàn
Một nửa nhỏ hơn (trong hai phần của một ...
小卒
xiǎo zú
Lính nhỏ, quân tốt (trong cờ tướng hoặc ...
小可
xiǎo kě
Không đáng kể, nhỏ bé
小吏
xiǎo lì
Quan lại nhỏ, viên chức cấp thấp
小品
xiǎo pǐn
Tiểu phẩm, một loại hình nghệ thuật trìn...
小器
xiǎo qì
Hẹp hòi, keo kiệt
小大人儿
xiǎo dà rénr
Đứa trẻ tỏ ra trưởng thành hơn so với tu...
小娘
xiǎo niáng
Gọi thân mật hoặc hơi suồng sã đối với c...
小字
xiǎo zì
Chữ viết nhỏ, thường dùng để chỉ tên hiệ...
小寒
xiǎo hán
Một trong 24 tiết khí, rơi vào khoảng ng...
小将
xiǎo jiàng
Chỉ người trẻ tuổi có tài năng hoặc thàn...
小巧玲珑
xiǎo qiǎo líng lóng
Nhỏ nhắn, xinh xắn và tinh tế.
小年
xiǎo nián
Ngày lễ nhỏ trước Tết Nguyên Đán, thường...
小康
xiǎo kāng
Cuộc sống khá giả, no đủ
小康之家
xiǎo kāng zhī jiā
Gia đình có mức sống khá giả nhưng chưa ...
小开
xiǎo kāi
Chỉ con trai út trong gia đình giàu có, ...
小引
xiǎo yǐn
Phần mở đầu ngắn gọn trong sách hoặc bài...
小心眼儿
xiǎo xīn yǎn er
Tâm địa hẹp hòi, hay để ý chuyện vặt.
小心谨慎
xiǎo xīn jǐn shèn
Cẩn thận, đề phòng.
小恩小惠
xiǎo ēn xiǎo huì
Những lợi ích nhỏ nhoi, ưu đãi nhỏ.
小惠
xiǎo huì
Lợi ích nhỏ, ân huệ nhỏ.

Showing 3691 to 3720 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...