Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小恩小惠

Pinyin: xiǎo ēn xiǎo huì

Meanings: Small favors or benefits., Những lợi ích nhỏ nhoi, ưu đãi nhỏ., 恩、惠给人的好处。为了笼络人而给人的一点好处。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回“偶有一个狡猾的民贼出来,略用些小恩小惠来抚弄他,他便欢天喜地感恩戴德。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 小, 因, 心

Chinese meaning: 恩、惠给人的好处。为了笼络人而给人的一点好处。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回“偶有一个狡猾的民贼出来,略用些小恩小惠来抚弄他,他便欢天喜地感恩戴德。”

Grammar: Danh từ thường dùng để nói về những hành động tạo ảnh hưởng tích cực nhỏ.

Example: 他靠小恩小惠赢得了同事的好感。

Example pinyin: tā kào xiǎo ēn xiǎo huì yíng dé le tóng shì de hǎo gǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ những lợi ích nhỏ mà giành được thiện cảm của đồng nghiệp.

小恩小惠
xiǎo ēn xiǎo huì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lợi ích nhỏ nhoi, ưu đãi nhỏ.

Small favors or benefits.

恩、惠给人的好处。为了笼络人而给人的一点好处。[出处]清·岭南羽衣女士《东欧女豪杰》第三回“偶有一个狡猾的民贼出来,略用些小恩小惠来抚弄他,他便欢天喜地感恩戴德。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小恩小惠 (xiǎo ēn xiǎo huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung