Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小康
Pinyin: xiǎo kāng
Meanings: Moderately well-off, comfortable living, Cuộc sống khá giả, no đủ, ①指可以维持中等生活水平的家庭经济状况。[例]小康之家。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 小, 广, 隶
Chinese meaning: ①指可以维持中等生活水平的家庭经济状况。[例]小康之家。
Grammar: Dùng cả như danh từ và tính từ, phổ biến trong các văn cảnh xã hội học.
Example: 他们家过上了小康生活。
Example pinyin: tā men jiā guò shàng le xiǎo kāng shēng huó 。
Tiếng Việt: Gia đình họ có cuộc sống khá giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống khá giả, no đủ
Nghĩa phụ
English
Moderately well-off, comfortable living
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指可以维持中等生活水平的家庭经济状况。小康之家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!