Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小字

Pinyin: xiǎo zì

Meanings: Small characters; often refers to nicknames or pseudonyms., Chữ viết nhỏ, thường dùng để chỉ tên hiệu hoặc biệt danh., ①较小的字体,小楷。[例]小字报。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 小, 子, 宀

Chinese meaning: ①较小的字体,小楷。[例]小字报。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 她的名字用小字写得很漂亮。

Example pinyin: tā de míng zì yòng xiǎo zì xiě dé hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Tên cô ấy được viết bằng chữ nhỏ rất đẹp.

小字
xiǎo zì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ viết nhỏ, thường dùng để chỉ tên hiệu hoặc biệt danh.

Small characters; often refers to nicknames or pseudonyms.

较小的字体,小楷。小字报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...