Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尊重

Pinyin: zūnzhòng

Meanings: To respect, to value, Tôn trọng, coi trọng

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 寸, 酋, 重

Grammar: Động từ, thường đi với ý kiến/quyền lợi/người khác

Example: 我们要尊重别人的意见。

Example pinyin: wǒ men yào zūn zhòng bié rén de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tôn trọng ý kiến của người khác.

尊重 - zūnzhòng
尊重
zūnzhòng

📷 Lễ hội Obon mùa hè Nhật Bản thăm mộ

尊重
zūnzhòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn trọng, coi trọng

To respect, to value

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...