Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小惠

Pinyin: xiǎo huì

Meanings: Small benefit or favor., Lợi ích nhỏ, ân huệ nhỏ., ①小恩惠。[例]小恩小惠。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 小, 心

Chinese meaning: ①小恩惠。[例]小恩小惠。

Grammar: Danh từ thường sử dụng để chỉ những hành động hoặc quà tặng nhỏ nhặt.

Example: 这点小惠对改善生活没什么帮助。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo huì duì gǎi shàn shēng huó méi shén me bāng zhù 。

Tiếng Việt: Món lợi nhỏ này chẳng giúp gì cho việc cải thiện cuộc sống.

小惠
xiǎo huì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích nhỏ, ân huệ nhỏ.

Small benefit or favor.

小恩惠。小恩小惠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小惠 (xiǎo huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung