Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小半

Pinyin: xiǎo bàn

Meanings: The smaller half (of two parts of a whole), Một nửa nhỏ hơn (trong hai phần của một tổng thể), ①少于一半。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 小, 丨, 丷, 二

Chinese meaning: ①少于一半。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chia sẻ hoặc so sánh.

Example: 这块蛋糕小半是我的。

Example pinyin: zhè kuài dàn gāo xiǎo bàn shì wǒ de 。

Tiếng Việt: Phần nhỏ hơn của chiếc bánh này là của tôi.

小半
xiǎo bàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nửa nhỏ hơn (trong hai phần của một tổng thể)

The smaller half (of two parts of a whole)

少于一半

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小半 (xiǎo bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung