Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小农

Pinyin: xiǎo nóng

Meanings: Small-scale farmer, peasant, Nông dân nhỏ (người làm nông nghiệp quy mô nhỏ), ①指个体农民。[例]小农经济。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 小, 冖, 𧘇

Chinese meaning: ①指个体农民。[例]小农经济。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những người nông dân có sản lượng và diện tích đất canh tác nhỏ.

Example: 这些政策对小农非常有利。

Example pinyin: zhè xiē zhèng cè duì xiǎo nóng fēi cháng yǒu lì 。

Tiếng Việt: Những chính sách này rất có lợi cho nông dân nhỏ.

小农
xiǎo nóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nông dân nhỏ (người làm nông nghiệp quy mô nhỏ)

Small-scale farmer, peasant

指个体农民。小农经济

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小农 (xiǎo nóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung