Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小大人儿

Pinyin: xiǎo dà rénr

Meanings: Child who acts more mature than their age., Đứa trẻ tỏ ra trưởng thành hơn so với tuổi của mình., ①言谈举止像大人似的小孩儿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 小, 一, 人, 丿, 乚

Chinese meaning: ①言谈举止像大人似的小孩儿。

Grammar: Danh từ ba âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这个孩子说话像个小大人儿。

Example pinyin: zhè ge hái zi shuō huà xiàng gè xiǎo dà rén ér 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này nói chuyện như một người lớn nhỏ.

小大人儿
xiǎo dà rénr
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứa trẻ tỏ ra trưởng thành hơn so với tuổi của mình.

Child who acts more mature than their age.

言谈举止像大人似的小孩儿

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小大人儿 (xiǎo dà rénr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung