Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小产

Pinyin: xiǎo chǎn

Meanings: Miscarriage, premature birth., Sảy thai, sinh non., ①在妊娠最初12周内人胎的非正常娩出。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 小, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①在妊娠最初12周内人胎的非正常娩出。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong các văn cảnh y tế hoặc đời sống cá nhân.

Example: 她因为身体虚弱而小产了。

Example pinyin: tā yīn wèi shēn tǐ xū ruò ér xiǎo chǎn le 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị sảy thai vì cơ thể yếu đuối.

小产
xiǎo chǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sảy thai, sinh non.

Miscarriage, premature birth.

在妊娠最初12周内人胎的非正常娩出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小产 (xiǎo chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung