Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小心眼儿

Pinyin: xiǎo xīn yǎn er

Meanings: Narrow-minded, petty., Tâm địa hẹp hòi, hay để ý chuyện vặt., ①指气量狭小,或指有小心计。[例]自己莫要小心眼儿,哦,客客气气让着点就是了。——叶文玲《篱下》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 小, 心, 目, 艮, 丿, 乚

Chinese meaning: ①指气量狭小,或指有小心计。[例]自己莫要小心眼儿,哦,客客气气让着点就是了。——叶文玲《篱下》。

Grammar: Là tính từ miêu tả tính cách. Thường thêm '儿' ở cuối để tăng sắc thái.

Example: 他太小心眼儿了,一点小事就斤斤计较。

Example pinyin: tā tài xiǎo xīn yǎn ér le , yì diǎn xiǎo shì jiù jīn jīn jì jiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy quá hẹp hòi, cứ để ý từng chuyện nhỏ nhặt.

小心眼儿
xiǎo xīn yǎn er
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm địa hẹp hòi, hay để ý chuyện vặt.

Narrow-minded, petty.

指气量狭小,或指有小心计。自己莫要小心眼儿,哦,客客气气让着点就是了。——叶文玲《篱下》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小心眼儿 (xiǎo xīn yǎn er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung