Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 導
Pinyin: dǎo
Meanings: To guide, to lead., Hướng dẫn, dẫn dắt., ①见“导”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 道
Chinese meaning: ①见“导”。
Grammar: Thường sử dụng trong các tổ hợp từ ghép như 引导 (yǐndǎo - hướng dẫn), 领导 (lǐngdǎo - lãnh đạo).
Example: 老师引导学生学习新知识。
Example pinyin: lǎo shī yǐn dǎo xué shēng xué xí xīn zhī shi 。
Tiếng Việt: Giáo viên hướng dẫn học sinh học kiến thức mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng dẫn, dẫn dắt.
Nghĩa phụ
English
To guide, to lead.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“导”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!