Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小心谨慎
Pinyin: xiǎo xīn jǐn shèn
Meanings: Careful and cautious., Cẩn thận, đề phòng., 形容言行慎重,不敢疏忽。[出处]《汉书·霍光传》“出入禁闼二十余年,小心谨慎,未尝有过。”[例]杜兴到此多时,~。——清·陈忱《水浒后传》第四回。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 小, 心, 堇, 讠, 忄, 真
Chinese meaning: 形容言行慎重,不敢疏忽。[出处]《汉书·霍光传》“出入禁闼二十余年,小心谨慎,未尝有过。”[例]杜兴到此多时,~。——清·陈忱《水浒后传》第四回。
Grammar: Từ ghép này thường xuất hiện trong các tình huống mang tính nghiêm trọng hoặc nguy hiểm.
Example: 他在处理这个问题时非常小心谨慎。
Example pinyin: tā zài chǔ lǐ zhè ge wèn tí shí fēi cháng xiǎo xīn jǐn shèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất cẩn thận và đề phòng khi xử lý vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, đề phòng.
Nghĩa phụ
English
Careful and cautious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容言行慎重,不敢疏忽。[出处]《汉书·霍光传》“出入禁闼二十余年,小心谨慎,未尝有过。”[例]杜兴到此多时,~。——清·陈忱《水浒后传》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế