Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小娘
Pinyin: xiǎo niáng
Meanings: Affectionate or slightly informal term for a young girl., Gọi thân mật hoặc hơi suồng sã đối với cô gái trẻ., ①旧时对父亲的妾的称呼。*②旧指妓女(多见于早期白话)。[例]但凡做小娘的,有一分所长,没人衬贴,就当十分。——《醒世恒言》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 小, 女, 良
Chinese meaning: ①旧时对父亲的妾的称呼。*②旧指妓女(多见于早期白话)。[例]但凡做小娘的,有一分所长,没人衬贴,就当十分。——《醒世恒言》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 那个小娘很聪明。
Example pinyin: nà ge xiǎo niáng hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Cô gái nhỏ đó rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi thân mật hoặc hơi suồng sã đối với cô gái trẻ.
Nghĩa phụ
English
Affectionate or slightly informal term for a young girl.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时对父亲的妾的称呼
旧指妓女(多见于早期白话)。但凡做小娘的,有一分所长,没人衬贴,就当十分。——《醒世恒言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!