Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小传
Pinyin: xiǎo zhuàn
Meanings: A brief biography of someone., Tiểu sử ngắn gọn về một người nào đó., ①简短的传记。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 小, 专, 亻
Chinese meaning: ①简短的传记。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường đứng sau sở hữu cách hoặc thuộc về một người nào đó.
Example: 这本书里有他的小传。
Example pinyin: zhè běn shū lǐ yǒu tā de xiǎo zhuàn 。
Tiếng Việt: Trong cuốn sách này có tiểu sử ngắn gọn về ông ấy.

📷 khoảnh khắc siêu thực của một người phụ nữ với chiếc đèn lồng đi bộ bối rối trong sương mù giữa những cuốn sách khổng lồ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiểu sử ngắn gọn về một người nào đó.
Nghĩa phụ
English
A brief biography of someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简短的传记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
