Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小可
Pinyin: xiǎo kě
Meanings: Negligible, small, Không đáng kể, nhỏ bé, ①自称,谦称(多见于早期白话)。[例]小可每还疑心,不敢轻信。——《二刻拍案惊奇》。*②寻常,不重要。[例]非同小可。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 小, 丁, 口
Chinese meaning: ①自称,谦称(多见于早期白话)。[例]小可每还疑心,不敢轻信。——《二刻拍案惊奇》。*②寻常,不重要。[例]非同小可。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这点损失对我们来说小可忽略。
Example pinyin: zhè diǎn sǔn shī duì wǒ men lái shuō xiǎo kě hū lüè 。
Tiếng Việt: Mất mát này đối với chúng tôi không đáng kể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đáng kể, nhỏ bé
Nghĩa phụ
English
Negligible, small
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自称,谦称(多见于早期白话)。小可每还疑心,不敢轻信。——《二刻拍案惊奇》
寻常,不重要。非同小可
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!