Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Showing 331 to 360 of 514 total words

没关系
méi guān xi
Không sao, không vấn đề gì (dùng để an ủ...
Sông, dòng sông.
洋葱
yáng cōng
Hành tây.
洗手间
xǐ shǒu jiān
Nhà vệ sinh, phòng tắm
hǎi
Biển, đại dương; nơi chứa đựng vô số thứ...
mǎn
Đầy, tràn đầy, no đủ
huǒ
Lửa, ngọn lửa, nhiệt độ cao
火车
huǒ chē
Xe lửa, tàu hỏa.
火车站
huǒ chē zhàn
Ga tàu, nhà ga.
dēng
Đèn, ánh sáng phát ra từ nguồn nhân tạo.
diǎn
Điểm, chỗ, chấm; đốt, bật (lửa)
Không có, không tồn tại. Dùng để diễn đạ...
Nóng, nhiệt độ cao
ài
Yêu thương, quý trọng.
Cha, bố (người đàn ông trong vai trò làm...
爷爷
yé ye
Ông nội, ông ngoại (tên gọi thân mật dàn...
piàn
Phiến, tấm, mảnh
牛奶
niú nǎi
Sữa bò, chất lỏng trắng giàu dinh dưỡng ...
zhū
Con lợn, con heo.
māo
Con mèo
玩儿
wán er
Giải trí, vui chơi (dạng nói, thêm “儿” đ...
玩具
wán jù
Đồ chơi.
现在
xiàn zài
Hiện tại, bây giờ
qiú
Quả bóng; cũng được sử dụng để chỉ các v...
guā
Quả dưa, trái cây dạng bầu dục.
shēng
Sinh ra, sống, học sinh
生气
shēng qì
Giận dữ, tức giận.
生病
shēng bìng
Bị bệnh, đau yếu
电影院
diàn yǐng yuàn
Rạp chiếu phim
电视机
diàn shì jī
Máy thu hình, ti vi

Showing 331 to 360 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...