Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Showing 331 to 360 of 500 total words

火车
huǒ chē
Tàu hỏa.
火车站
huǒ chē zhàn
Ga tàu, nhà ga.
dēng
Đèn (dụng cụ phát sáng)
diǎn
Điểm, chỗ, chấm; đốt (lửa), chọn.
Không có, không tồn tại. Dùng để diễn đạ...
Nóng, nhiệt độ cao
ài
Yêu, thương, có tình cảm sâu đậm với ai/...
Cha, bố (người đàn ông trong vai trò làm...
爷爷
yé ye
Ông nội, ông ngoại (gọi chung cho ông tr...
piàn
Phiến, mảnh, tấm; đơn vị đo lường.
牛奶
niú nǎi
Sữa bò, sữa tươi.
zhū
Con heo, loài gia súc nuôi lấy thịt.
māo
Con mèo.
玩儿
wán er
Giải trí, vui chơi (dạng nói, thêm “儿” đ...
玩具
wán jù
Đồ chơi, dụng cụ để chơi.
现在
xiàn zài
Bây giờ, hiện tại, chỉ thời gian đang di...
qiú
Quả bóng (các loại như bóng đá, bóng bàn...
guā
Quả dưa (bao gồm dưa hấu, dưa chuột...)
shēng
Sinh ra, sống, cuộc sống
生气
shēng qì
Giận dữ, tức giận
生病
shēng bìng
Bị bệnh, đau ốm
电影院
diàn yǐng yuàn
Rạp chiếu phim
电视机
diàn shì jī
Máy thu hình, ti vi
男人
nán rén
Người đàn ông.
男孩儿
nán hái er
Cậu bé, con trai.
男朋友
nán péng you
Bạn trai.
男生
nán shēng
Nam sinh, học sinh nam.
bìng
Bệnh, tình trạng bệnh lý
白天
bái tiān
Ban ngày, thời gian mặt trời chiếu sáng
bǎi
Số 100, một trăm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...