Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海
Pinyin: hǎi
Meanings: Sea, ocean; a vast expanse containing countless things., Biển, đại dương; nơi chứa đựng vô số thứ., ①靠近大陆,比洋小的水域:海洋。海域。海拔。海疆。海内。海岸。海誓山盟。五湖四海。*②用于湖泊名称:青海。中南海。*③容量大的器皿,巨大的:海碗。海涵(敬辞,称对方大度包容)。夸下海口。*④喻数量多的人、事物像海的:人山人海。火海。*⑤漫无目标地:海骂。海找。*⑥古代指从外国来的:海棠。*⑦特指中国上海:海派。*⑧姓氏。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 每, 氵
Chinese meaning: ①靠近大陆,比洋小的水域:海洋。海域。海拔。海疆。海内。海岸。海誓山盟。五湖四海。*②用于湖泊名称:青海。中南海。*③容量大的器皿,巨大的:海碗。海涵(敬辞,称对方大度包容)。夸下海口。*④喻数量多的人、事物像海的:人山人海。火海。*⑤漫无目标地:海骂。海找。*⑥古代指从外国来的:海棠。*⑦特指中国上海:海派。*⑧姓氏。
Hán Việt reading: hải
Grammar: Danh từ, có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với từ khác (e.g., 海岸 - bờ biển).
Example: 我喜欢大海。
Example pinyin: wǒ xǐ huan dà hǎi 。
Tiếng Việt: Tôi thích biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển, đại dương; nơi chứa đựng vô số thứ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hải
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sea, ocean; a vast expanse containing countless things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海洋。海域。海拔。海疆。海内。海岸。海誓山盟。五湖四海
青海。中南海
海碗。海涵(敬辞,称对方大度包容)。夸下海口
人山人海。火海
海骂。海找
海棠
海派
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!