Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 现在
Pinyin: xiàn zài
Meanings: Now, at present, Hiện tại, bây giờ, ①存在。亦指目前活着。*②现世,今生;眼前一刹那。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 王, 见, 土
Chinese meaning: ①存在。亦指目前活着。*②现世,今生;眼前一刹那。
Grammar: Có thể làm chủ ngữ, trạng ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường đi kèm với các thì hiện tại.
Example: 我現在很忙。
Example pinyin: wǒ xiàn zài hěn máng 。
Tiếng Việt: Tôi bây giờ rất bận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tại, bây giờ
Nghĩa phụ
English
Now, at present
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存在。亦指目前活着
现世,今生;眼前一刹那
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!