Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Father (a male parent)., Cha, bố (người đàn ông trong vai trò làm cha), ①通“捕”(bǔ)。捕捉,捉拿。[例]徒以而富(通福)之,父系而伏之。——《管子·侈靡》。*②另见fù。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 乂, 八

Chinese meaning: ①通“捕”(bǔ)。捕捉,捉拿。[例]徒以而富(通福)之,父系而伏之。——《管子·侈靡》。*②另见fù。

Hán Việt reading: phụ

Grammar: Là danh từ chỉ người thân trong gia đình. Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: 父亲 (cha), 父母 (cha mẹ).

Example: 我的父亲很爱我。

Example pinyin: wǒ de fù qīn hěn ài wǒ 。

Tiếng Việt: Cha tôi rất yêu tôi.

1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha, bố (người đàn ông trong vai trò làm cha)

phụ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Father (a male parent).

通“捕”(bǔ)。捕捉,捉拿。徒以而富(通福)之,父系而伏之。——《管子·侈靡》

另见fù

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

父 (fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung