Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生气

Pinyin: shēng qì

Meanings: To get angry., Giận dữ, tức giận., ①活力;生命力。[例]夭其稚枝,锄其直,遏其生气。——清·龚自珍《病梅馆记》。*②发怒;因不合心意而不愉快。[例]非常生气。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 生, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①活力;生命力。[例]夭其稚枝,锄其直,遏其生气。——清·龚自珍《病梅馆记》。*②发怒;因不合心意而不愉快。[例]非常生气。

Example: 他因为迟到而生气。

Example pinyin: tā yīn wèi chí dào ér shēng qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy tức giận vì đến muộn.

生气
shēng qì
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ, tức giận.

To get angry.

活力;生命力。夭其稚枝,锄其直,遏其生气。——清·龚自珍《病梅馆记》

发怒;因不合心意而不愉快。非常生气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生气 (shēng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung