Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 爷爷

Pinyin: yé ye

Meanings: Grandfather (an affectionate term for grandfather in the family), Ông nội, ông ngoại (tên gọi thân mật dành cho ông trong gia đình), ①祖父。*②对跟祖父辈分相同或年纪相仿的男人的称呼。[例]张爷爷待我不错。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 卩, 父

Chinese meaning: ①祖父。*②对跟祖父辈分相同或年纪相仿的男人的称呼。[例]张爷爷待我不错。

Grammar: Danh từ đơn thuần để chỉ ông nội hoặc ông ngoại, thường được sử dụng trong văn nói thân mật.

Example: 我爷爷今年八十岁了。

Example pinyin: wǒ yé ye jīn nián bā shí suì le 。

Tiếng Việt: Ông nội tôi năm nay tám mươi tuổi rồi.

爷爷
yé ye
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ông nội, ông ngoại (tên gọi thân mật dành cho ông trong gia đình)

Grandfather (an affectionate term for grandfather in the family)

祖父

对跟祖父辈分相同或年纪相仿的男人的称呼。张爷爷待我不错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

爷爷 (yé ye) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung