Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玩具

Pinyin: wán jù

Meanings: Toy., Đồ chơi., ①儿童游戏时用的物品。*②做游戏用的器械。[例]孩子们过圣诞节要买些什么玩具?

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 元, 王, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①儿童游戏时用的物品。*②做游戏用的器械。[例]孩子们过圣诞节要买些什么玩具?

Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong cuộc sống hằng ngày.

Example: 商店里有很多精美的玩具。

Example pinyin: shāng diàn lǐ yǒu hěn duō jīng měi de wán jù 。

Tiếng Việt: Trong cửa hàng có rất nhiều đồ chơi đẹp.

玩具
wán jù
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ chơi.

Toy.

儿童游戏时用的物品

做游戏用的器械。孩子们过圣诞节要买些什么玩具?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玩具 (wán jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung