Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 生病

Pinyin: shēng bìng

Meanings: To fall ill, to get sick, Bị bệnh, đau yếu, ①得病。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 生, 丙, 疒

Chinese meaning: ①得病。

Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái cơ thể không khỏe mạnh hoặc mắc bệnh.

Example: 他最近生病了。

Example pinyin: tā zuì jìn shēng bìng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy gần đây bị ốm.

生病
shēng bìng
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bệnh, đau yếu

To fall ill, to get sick

得病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

生病 (shēng bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung