Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 没关系

Pinyin: méi guān xi

Meanings: It's okay, no problem (used to comfort or dismiss a minor issue)., Không sao, không vấn đề gì (dùng để an ủi hoặc cho qua một chuyện nhỏ).

HSK Level: hsk 1

Part of speech: other

Stroke count: 20

Radicals: 殳, 氵, 丷, 天, 丿, 糸

Example: 别担心,没关系。

Example pinyin: bié dān xīn , méi guān xì 。

Tiếng Việt: Đừng lo lắng, không sao đâu.

没关系
méi guān xi
HSK 1
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không sao, không vấn đề gì (dùng để an ủi hoặc cho qua một chuyện nhỏ).

It's okay, no problem (used to comfort or dismiss a minor issue).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

没关系 (méi guān xi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung