Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爱
Pinyin: ài
Meanings: To love, cherish., Yêu thương, quý trọng., ①惠;仁爱。[例]古之遗爱也。——《左传·昭公二十年》。[例]爱多者则法不立,威寡者则下侵上。——《韩非子》。[合]爱惠(仁慈恩惠)。*②尊称对方的女儿为“令爱”。*③姓氏。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①惠;仁爱。[例]古之遗爱也。——《左传·昭公二十年》。[例]爱多者则法不立,威寡者则下侵上。——《韩非子》。[合]爱惠(仁慈恩惠)。*②尊称对方的女儿为“令爱”。*③姓氏。
Hán Việt reading: ái
Example: 我爱我的家人。
Example pinyin: wǒ ài wǒ de jiā rén 。
Tiếng Việt: Tôi yêu gia đình tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu thương, quý trọng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To love, cherish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惠;仁爱。古之遗爱也。——《左传·昭公二十年》。爱多者则法不立,威寡者则下侵上。——《韩非子》。爱惠(仁慈恩惠)
尊称对方的女儿为“令爱”
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!