Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牛奶

Pinyin: niú nǎi

Meanings: Cow's milk, a white nutritious liquid secreted from the udders of female cows., Sữa bò, chất lỏng trắng giàu dinh dưỡng tiết ra từ vú bò cái., ①母牛的乳腺分泌出的白色或略带黄色的流汁,用来哺育它们的幼畜,其中含有成为悬浮状的各种不同比例的脂肪、蛋白质、糖和无机盐。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 牛, 乃, 女

Chinese meaning: ①母牛的乳腺分泌出的白色或略带黄色的流汁,用来哺育它们的幼畜,其中含有成为悬浮状的各种不同比例的脂肪、蛋白质、糖和无机盐。

Grammar: Là danh từ đếm được, có thể dùng số lượng đi kèm (e.g., 一瓶牛奶 - một chai sữa).

Example: 每天喝一杯牛奶对身体有益。

Example pinyin: měi tiān hē yì bēi niú nǎi duì shēn tǐ yǒu yì 。

Tiếng Việt: Uống một ly sữa mỗi ngày tốt cho sức khỏe.

牛奶
niú nǎi
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sữa bò, chất lỏng trắng giàu dinh dưỡng tiết ra từ vú bò cái.

Cow's milk, a white nutritious liquid secreted from the udders of female cows.

母牛的乳腺分泌出的白色或略带黄色的流汁,用来哺育它们的幼畜,其中含有成为悬浮状的各种不同比例的脂肪、蛋白质、糖和无机盐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牛奶 (niú nǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung