Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhū

Meanings: Pig., Con lợn, con heo., ①通“潴”。水积聚。[例]大野既猪。——《书·禹贡》。[例]规偃猪。——《左传·襄公二十五年》。[例]以猪畜水。——《周礼·地官·稻人》。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 犭, 者

Chinese meaning: ①通“潴”。水积聚。[例]大野既猪。——《书·禹贡》。[例]规偃猪。——《左传·襄公二十五年》。[例]以猪畜水。——《周礼·地官·稻人》。

Hán Việt reading: trư

Grammar: Danh từ cơ bản, thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày. Có thể dùng trong thành ngữ như 杀猪 (giết lợn), 猪肉 (thịt lợn)...

Example: 农场里有很多猪。

Example pinyin: nóng chǎng lǐ yǒu hěn duō zhū 。

Tiếng Việt: Trong nông trại có rất nhiều lợn.

zhū
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con lợn, con heo.

trư

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pig.

通“潴”。水积聚。大野既猪。——《书·禹贡》。规偃猪。——《左传·襄公二十五年》。以猪畜水。——《周礼·地官·稻人》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猪 (zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung