Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火车

Pinyin: huǒ chē

Meanings: Train., Xe lửa, tàu hỏa., ①有或没有机车的一列互相连接的铁路车辆。*②设计或用于货物运输、行驶在轨道上的车辆。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 人, 八, 车

Chinese meaning: ①有或没有机车的一列互相连接的铁路车辆。*②设计或用于货物运输、行驶在轨道上的车辆。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện di chuyển phổ biến, thường đứng sau động từ như 坐 (ngồi), 乘 (đi).

Example: 我们坐火车去北京。

Example pinyin: wǒ men zuò huǒ chē qù běi jīng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi tàu hỏa tới Bắc Kinh.

火车
huǒ chē
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe lửa, tàu hỏa.

Train.

有或没有机车的一列互相连接的铁路车辆

设计或用于货物运输、行驶在轨道上的车辆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...