Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 27631 to 27660 of 28899 total words

须鲸
xū jīng
Loài cá voi tấm sừng hàm có râu lọc thức...
sòng
Ca ngợi, tán dương.
wán
Cứng đầu, ngoan cố.
bān
Ban hành, công bố.
顽固不化
wán gù bù huà
Cực kỳ cố chấp, không thể thay đổi suy n...
顽固堡垒
wán gù bǎo lěi
Pháo đài kiên cố, tượng trưng cho điều g...
顽廉懦立
wán lián nuò lì
Người cứng đầu biết xấu hổ, kẻ nhút nhát...
顽敌
wán dí
Kẻ địch cứng đầu, ngoan cố, khó đánh bại...
顽梗不化
wán gěng bù huà
Cứng đầu cứng cổ, không chịu thay đổi dù...
顽父嚚母
wán fù yín mǔ
Cha mẹ bất hiếu, bất nhân, không tuân th...
顽症
wán zhèng
Bệnh nặng hoặc vấn đề khó chữa khỏi.
顽皮贼骨
wán pí zéi gǔ
Tinh nghịch quá mức, thậm chí có phần ra...
顾忌
gù jì
Lo lắng, e ngại về điều gì đó có thể xảy...
顾恤
gù xù
Quan tâm chăm sóc, giúp đỡ người khác kh...
顾惜
gù xī
Trân trọng, giữ gìn cái gì quý giá; cũng...
顾曲周郎
gù qǔ zhōu láng
Chỉ người am hiểu âm nhạc, đặc biệt là đ...
顾此失彼
gù cǐ shī bǐ
Quan tâm cái này thì bỏ quên cái kia; th...
顾犬补牢
gù quǎn bǔ láo
Sửa chữa sai lầm kịp thời để tránh hậu q...
顾盼多姿
gù pàn duō zī
Ánh mắt linh hoạt, nhiều phong thái.
顾盼生姿
gù pàn shēng zī
Liếc mắt đưa tình tạo vẻ duyên dáng.
顾盼生辉
gù pàn shēng huī
Ánh mắt sinh động, rạng rỡ.
顾盼神飞
gù pàn shén fēi
Ánh mắt linh hoạt, thần thái bay bổng.
顾盼自豪
gù pàn zì háo
Nhìn ngắm với niềm tự hào lớn.
顾盼自雄
gù pàn zì xióng
Nhìn ngắm với vẻ oai vệ, kiêu hãnh.
顾而言他
gù ér yán tā
Nói sang chuyện khác nhằm tránh trả lời ...
顾虑重重
gù lǜ chóng chóng
Có nhiều lo lắng, băn khoăn.
顿口拙腮
dùnkǒu zhuōsāi
Lúng túng không nói nên lời.
顿口无言
dùnkǒu wúyán
Im lặng bất ngờ, không biết nói gì.
顿学累功
dùnxué lěigōng
Học tập chăm chỉ từng bước tích lũy kiến...
顿开茅塞
dùnkāi máosè
Bỗng nhiên hiểu ra điều chưa rõ ràng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...