Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 须眉皓然

Pinyin: xū méi hào rán

Meanings: White eyebrows and beard, often used to describe elderly people., Râu và lông mày trắng như tuyết, thường dùng để chỉ người lớn tuổi hoặc già nua., 胡须眉毛都白了。形容年老。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 42

Radicals: 彡, 页, 目, 告, 白, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 胡须眉毛都白了。形容年老。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn miêu tả nhân vật để diễn tả tuổi tác hoặc sự già nua.

Example: 他年过八十,须眉皓然。

Example pinyin: tā nián guò bā shí , xū méi hào rán 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã ngoài tám mươi, râu và lông mày trắng như tuyết.

须眉皓然
xū méi hào rán
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Râu và lông mày trắng như tuyết, thường dùng để chỉ người lớn tuổi hoặc già nua.

White eyebrows and beard, often used to describe elderly people.

胡须眉毛都白了。形容年老。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...