Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺风行船
Pinyin: shùn fēng xíng chuán
Meanings: To sail smoothly with favorable winds; to progress with external support., Di chuyển thuận lợi nhờ vào điều kiện ngoại cảnh hỗ trợ., 顺着风势行船。比喻趁着有利情势做事,用力小而收效大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 川, 页, 㐅, 几, 亍, 彳, 口, 舟
Chinese meaning: 顺着风势行船。比喻趁着有利情势做事,用力小而收效大。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả quá trình thực hiện việc gì đó trơn tru nhờ yếu tố khách quan hỗ trợ.
Example: 有了国家政策的支持,这个项目可以顺风行船了。
Example pinyin: yǒu le guó jiā zhèng cè de zhī chí , zhè ge xiàng mù kě yǐ shùn fēng xíng chuán le 。
Tiếng Việt: Nhờ sự hỗ trợ của chính sách quốc gia, dự án này có thể tiến triển thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển thuận lợi nhờ vào điều kiện ngoại cảnh hỗ trợ.
Nghĩa phụ
English
To sail smoothly with favorable winds; to progress with external support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺着风势行船。比喻趁着有利情势做事,用力小而收效大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế