Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶棒
Pinyin: dǐng bàng
Meanings: A supporting stick, often used to prop up heavy objects., Cái gậy chống, thường dùng để chống đỡ vật nặng., ①当铆钉加热后打平时用来顶住铆钉的钢件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丁, 页, 奉, 木
Chinese meaning: ①当铆钉加热后打平时用来顶住铆钉的钢件。
Example: 他用一根顶棒撑住了快要倒的墙。
Example pinyin: tā yòng yì gēn dǐng bàng chēng zhù le kuài yào dǎo de qiáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng một cây gậy chống để chống đỡ bức tường sắp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái gậy chống, thường dùng để chống đỡ vật nặng.
Nghĩa phụ
English
A supporting stick, often used to prop up heavy objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当铆钉加热后打平时用来顶住铆钉的钢件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!