Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶珠
Pinyin: dǐng zhū
Meanings: The pearl on top of the official hat in ancient China., Viên ngọc trên đỉnh mũ quan thời xưa ở Trung Quốc., ①清代官吏装在帽顶正中作为装饰的圆珠,也是官吏的品级标志。也叫顶子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 页, 朱, 王
Chinese meaning: ①清代官吏装在帽顶正中作为装饰的圆珠,也是官吏的品级标志。也叫顶子。
Example: 古代官员帽子上的顶珠象征着权力和地位。
Example pinyin: gǔ dài guān yuán mào zi shàng de dǐng zhū xiàng zhēng zhe quán lì hé dì wèi 。
Tiếng Việt: Viên ngọc trên mũ quan thời xưa tượng trưng cho quyền lực và địa vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viên ngọc trên đỉnh mũ quan thời xưa ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The pearl on top of the official hat in ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清代官吏装在帽顶正中作为装饰的圆珠,也是官吏的品级标志。也叫顶子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!