Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顺藤摸瓜

Pinyin: shùn téng mō guā

Meanings: To trace back to the source or result by following clues., Theo dấu vết để tìm ra nguồn gốc hoặc kết quả, 比喻运气好,做事顺利,没有阻碍。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 川, 页, 滕, 艹, 扌, 莫, 瓜

Chinese meaning: 比喻运气好,做事顺利,没有阻碍。

Grammar: Biểu thị hành động điều tra hoặc khám phá dựa trên manh mối rõ ràng.

Example: 警方顺藤摸瓜找到了嫌疑人。

Example pinyin: jǐng fāng shùn téng mō guā zhǎo dào le xián yí rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã lần theo dấu vết để tìm ra nghi phạm.

顺藤摸瓜
shùn téng mō guā
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo dấu vết để tìm ra nguồn gốc hoặc kết quả

To trace back to the source or result by following clues.

比喻运气好,做事顺利,没有阻碍。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顺藤摸瓜 (shùn téng mō guā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung