Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶梁

Pinyin: dǐng liáng

Meanings: Main pillar supporting the roof, key structural support., Cây cột chính đỡ mái nhà, trụ cột chính của một cấu trúc., ①一种横梁,其作用是将环梁结构屋顶的椽木连接在一起。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丁, 页, 刅, 木, 氵

Chinese meaning: ①一种横梁,其作用是将环梁结构屋顶的椽木连接在一起。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ liên quan đến kiến trúc hoặc xây dựng.

Example: 这座老房子的顶梁已经腐朽了。

Example pinyin: zhè zuò lǎo fáng zi de dǐng liáng yǐ jīng fǔ xiǔ le 。

Tiếng Việt: Cây cột chính của ngôi nhà cũ này đã mục nát.

顶梁
dǐng liáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cột chính đỡ mái nhà, trụ cột chính của một cấu trúc.

Main pillar supporting the roof, key structural support.

一种横梁,其作用是将环梁结构屋顶的椽木连接在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶梁 (dǐng liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung