Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 须知
Pinyin: xū zhī
Meanings: Things to know; matters to be aware of., Điều cần biết, điều phải nhớ., ①必须知道。[例]须知胜利来之不易。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 彡, 页, 口, 矢
Chinese meaning: ①必须知道。[例]须知胜利来之不易。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh thông báo hoặc nhắc nhở.
Example: 游客须知:请勿乱扔垃圾。
Example pinyin: yóu kè xū zhī : qǐng wù luàn rēng lā jī 。
Tiếng Việt: Thông báo cho du khách: Vui lòng không vứt rác bừa bãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều cần biết, điều phải nhớ.
Nghĩa phụ
English
Things to know; matters to be aware of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
必须知道。须知胜利来之不易
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!