Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顺水放船

Pinyin: shùn shuǐ fàng chuán

Meanings: To do something easily due to existing favorable conditions., Làm việc gì đó dễ dàng nhờ vào điều kiện thuận lợi sẵn có., 比喻顺应当时的情势,采取相应的行动。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 川, 页, ㇇, 丿, 乀, 亅, 攵, 方, 口, 舟

Chinese meaning: 比喻顺应当时的情势,采取相应的行动。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự thuận tiện và không gặp trở ngại.

Example: 这次项目顺水放船,很快就完成了。

Example pinyin: zhè cì xiàng mù shùn shuǐ fàng chuán , hěn kuài jiù wán chéng le 。

Tiếng Việt: Dự án lần này rất thuận lợi, nhanh chóng hoàn thành.

顺水放船
shùn shuǐ fàng chuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc gì đó dễ dàng nhờ vào điều kiện thuận lợi sẵn có.

To do something easily due to existing favorable conditions.

比喻顺应当时的情势,采取相应的行动。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...