Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶礼

Pinyin: dǐng lǐ

Meanings: To bow deeply, showing deep respect or reverence., Cúi đầu lạy, biểu thị lòng tôn kính sâu sắc., ①跪下,两手伏地,以头顶着所尊敬的人的脚,是佛教徒最高的敬礼。[例]顶礼膜拜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 页, 乚, 礻

Chinese meaning: ①跪下,两手伏地,以头顶着所尊敬的人的脚,是佛教徒最高的敬礼。[例]顶礼膜拜。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ.

Example: 信徒们顶礼膜拜他们的精神领袖。

Example pinyin: xìn tú men dǐng lǐ mó bài tā men de jīng shén lǐng xiù 。

Tiếng Việt: Tín đồ cúi đầu lạy và tỏ lòng tôn kính với lãnh đạo tinh thần của họ.

顶礼
dǐng lǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi đầu lạy, biểu thị lòng tôn kính sâu sắc.

To bow deeply, showing deep respect or reverence.

跪下,两手伏地,以头顶着所尊敬的人的脚,是佛教徒最高的敬礼。顶礼膜拜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶礼 (dǐng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung