Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶真
Pinyin: dǐng zhēn
Meanings: Very honest, overly serious sometimes leading to rigidity., Rất thật thà, nghiêm túc quá mức đôi khi dẫn đến cứng nhắc., ①认真。*②一种修辞手法,用前面句子结尾的词语作下面句子的开头,邻接的句子首尾蝉联。也作顶针,又叫连珠。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 页, 具, 十
Chinese meaning: ①认真。*②一种修辞手法,用前面句子结尾的词语作下面句子的开头,邻接的句子首尾蝉联。也作顶针,又叫连珠。
Example: 他说话总是顶真的,让人觉得有点死板。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì dǐng zhēn de , ràng rén jué de yǒu diǎn sǐ bǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn rất thật thà, khiến người khác cảm thấy hơi cứng nhắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất thật thà, nghiêm túc quá mức đôi khi dẫn đến cứng nhắc.
Nghĩa phụ
English
Very honest, overly serious sometimes leading to rigidity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认真
一种修辞手法,用前面句子结尾的词语作下面句子的开头,邻接的句子首尾蝉联。也作顶针,又叫连珠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!