Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺理成章
Pinyin: shùn lǐ chéng zhāng
Meanings: Reasonable and natural, proceeding as expected., Hợp lý và tự nhiên, diễn ra theo lẽ thường, 比喻顺应当时的情势,采取相应的行动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 川, 页, 王, 里, 戊, 𠃌, 早, 立
Chinese meaning: 比喻顺应当时的情势,采取相应的行动。
Grammar: Được dùng trong những trường hợp sự việc diễn ra đúng theo quy luật thông thường.
Example: 他的晋升是顺理成章的事。
Example pinyin: tā de jìn shēng shì shùn lǐ chéng zhāng de shì 。
Tiếng Việt: Sự thăng tiến của anh ấy là điều hợp lý và tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp lý và tự nhiên, diễn ra theo lẽ thường
Nghĩa phụ
English
Reasonable and natural, proceeding as expected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻顺应当时的情势,采取相应的行动。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế