Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶杠
Pinyin: dǐng gàng
Meanings: To shoulder heavy responsibility., Gánh vác, chịu trách nhiệm nặng nề., ①争辩;抬杠子;拌嘴。*②替人受罪。[例]顶杠受罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 页, 工, 木
Chinese meaning: ①争辩;抬杠子;拌嘴。*②替人受罪。[例]顶杠受罪。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ trách nhiệm hoặc công việc lớn.
Example: 他一个人顶杠整个项目。
Example pinyin: tā yí gè rén dǐng gàng zhěng gè xiàng mù 。
Tiếng Việt: Một mình anh ấy gánh vác toàn bộ dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh vác, chịu trách nhiệm nặng nề.
Nghĩa phụ
English
To shoulder heavy responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
争辩;抬杠子;拌嘴
替人受罪。顶杠受罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!