Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顶换
Pinyin: dǐng huàn
Meanings: To directly replace, usually in an emergency situation., Thay thế một cách trực tiếp, thường trong tình huống khẩn cấp., ①把原来的换下来。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 页, 奂, 扌
Chinese meaning: ①把原来的换下来。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với các từ như '岗位' (vị trí công việc).
Example: 在紧急情况下,他被派去顶换岗位。
Example pinyin: zài jǐn jí qíng kuàng xià , tā bèi pài qù dǐng huàn gǎng wèi 。
Tiếng Việt: Trong tình huống khẩn cấp, anh ấy được cử đi thay phiên vị trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay thế một cách trực tiếp, thường trong tình huống khẩn cấp.
Nghĩa phụ
English
To directly replace, usually in an emergency situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把原来的换下来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!